--

steeple-crowned hat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: steeple-crowned hat

Phát âm : /'sti:plkraund'hæt/

+ danh từ

  • mũ chóp nhọn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "steeple-crowned hat"
  • Những từ có chứa "steeple-crowned hat" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gác chuông Bình Định
Lượt xem: 556